Ubung 6-A1
🚗 Các Phương Tiện Giao Thông và Di Chuyển
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Verkehrsmittel | die Verkehrsmittel | Nomen (n.) | [fɛʁˈkeːʁsˌmɪtəl] | phương tiện giao thông |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Verkehrsmittel
- Ví dụ: Das Fahrrad ist ein umweltfreundliches Verkehrsmittel.
- Giải nghĩa: Xe đạp là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.
🏥 Các Cơ Sở Y Tế và Giáo Dục
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Institut | die Institute | Nomen (n.) | [ɪnstiˈtuːt] | viện, cơ sở giáo dục |
das Krankenhaus | die Krankenhäuser | Nomen (n.) | [ˈkʁaŋkənˌhaʊ̯s] | bệnh viện |
die Cafeteria | die Cafeterien | Nomen (f.) | [kafeˈteːʁɪə] | quán cà phê, căng tin |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Institut
- Ví dụ: Ich studiere an einem renommierten Institut.
- Giải nghĩa: Tôi học tại một viện nổi tiếng.
-
das Krankenhaus
- Ví dụ: Er liegt im Krankenhaus, weil er verletzt ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy đang nằm trong bệnh viện vì bị thương.
🚶♂️ Các Hướng Di Chuyển và Thời Gian
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
geradeaus | - | Adverb | [ɡəˈʁaːdəʊs] | thẳng (hướng đi) |
das Datum | die Daten | Nomen (n.) | [ˈdaːtʊm] | ngày tháng, dữ liệu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
geradeaus
- Ví dụ: Gehen Sie geradeaus und dann rechts.
- Giải nghĩa: Đi thẳng và sau đó rẽ phải.
-
das Datum
- Ví dụ: Das Datum des Treffens ist der 10. Mai.
- Giải nghĩa: Ngày của cuộc gặp là ngày 10 tháng 5.
📸 Các Hình Ảnh và Hoạt Động Liên Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Urlaubsfoto | die Urlaubsfotos | Nomen (n.) | [ˈʊʁlaʊ̯psˌfoːto] | ảnh kỳ nghỉ |
der Kinofilm | die Kinofilme | Nomen (m.) | [ˈkiːnoˌfɪlm] | bộ phim điện ảnh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
Urlaubsfoto
- Ví dụ: Ich habe viele Urlaubsfotos gemacht.
- Giải nghĩa: Tôi đã chụp rất nhiều ảnh kỳ nghỉ.
-
der Kinofilm
- Ví dụ: Der Kinofilm war spannend und unterhaltsam.
- Giải nghĩa: Bộ phim điện ảnh rất gay cấn và thú vị.
🛒 Các Hoạt Động Liên Quan đến Mua Sắm và Giao Tiếp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
kaufen | - | Verb | [ˈkaʊ̯fən] | mua |
interessieren (jdn) | - | Verb | [ˌɪntəʁɛˈsiːʁən] | làm ai quan tâm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
kaufen
- Ví dụ: Ich kaufe morgen ein neues Handy.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào ngày mai.
-
interessieren (jdn)
- Ví dụ: Das Thema interessiert mich sehr.
- Giải nghĩa: Chủ đề này khiến tôi rất quan tâm.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.